Friday 29 March 2024
1000 AUD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Đồng đô la Úc =
23.998,46 Nicaraguan Córdoba
1 AUD = 24,00 NIO
1 NIO = 0,0417 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 24,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ AUD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 24,002.11218587 NIO | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 24,029.79694822 NIO | +0.02768476 NIO | +0.11534303 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 24,013.63974738 NIO | -0.01615720 NIO | -0.06723819 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 24,030.37439323 NIO | +0.01673465 NIO | +0.06968809 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 23,880.02674563 NIO | -0.15034765 NIO | -0.62565670 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 23,876.03562305 NIO | -0.00399112 NIO | -0.01671322 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 23,946.36015326 NIO | +0.07032453 NIO | +0.29454023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | NIO | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.6537 | 0.0272 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.6035 | 0.0251 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.5177 | 0.0215 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.8881 | 0.0370 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 99.0570 | 4.1233 |
AUD | 1.5297 | 1.6571 | 1.9316 | 1.1260 | 0.0101 | 1 | 0.0416 |
NIO | 36.7499 | 39.8098 | 46.4043 | 27.0509 | 0.2425 | 24.0238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Nicaraguan Córdoba = 24,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.