Thursday 28 March 2024
10 AUD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10 Đồng đô la Úc =
24,08 Peruvír Nuevo Sol
1 AUD = 2,41 PEN
1 PEN = 0,415 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 2,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng đô la Úc (AUD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AUD (Đồng đô la Úc) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ AUD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10 Đồng đô la Úc ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AUD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 10 AUD = 24.24659760 PEN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 AUD = 24.19532401 PEN | -0.00512736 PEN | -0.21146713 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 AUD = 24.23883983 PEN | +0.00435158 PEN | +0.17985219 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 AUD = 24.11038700 PEN | -0.01284528 PEN | -0.52994631 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 AUD = 23.93277761 PEN | -0.01776094 PEN | -0.73665089 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 AUD = 24.13302121 PEN | +0.02002436 PEN | +0.83669185 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 10 AUD = 24.18584403 PEN | +0.00528228 PEN | +0.21888189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | PEN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.6537 | 0.2698 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.6035 | 0.2491 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.5177 | 0.2137 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.8881 | 0.3666 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 99.0570 | 40.8881 |
AUD | 1.5297 | 1.6571 | 1.9316 | 1.1260 | 0.0101 | 1 | 0.4128 |
PEN | 3.7060 | 4.0146 | 4.6796 | 2.7279 | 0.0245 | 2.4226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Peruvír Nuevo Sol = 2,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.