Friday 29 March 2024

1000 AUD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

1000 Đồng đô la Úc =

2.424,97 Peruvír Nuevo Sol

1 AUD = 2,42 PEN

1 PEN = 0,412 AUD

Đồng đô la Úc đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:21 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 2,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ AUD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 AUD đến PEN Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 AUD = 2,425.16545691 PEN - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 AUD = 2,424.65975962 PEN -0.00050570 PEN -0.02085207 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 AUD = 2,419.53240117 PEN -0.00512736 PEN -0.21146713 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 AUD = 2,423.88398322 PEN +0.00435158 PEN +0.17985219 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 AUD = 2,411.03869958 PEN -0.01284528 PEN -0.52994631 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 AUD = 2,393.27776142 PEN -0.01776094 PEN -0.73665089 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 AUD = 2,413.30212129 PEN +0.02002436 PEN +0.83669185 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDPEN
USD11.08331.26270.73610.00660.65370.2698
EUR0.923111.16560.67950.00610.60350.2491
GBP0.79200.857910.58290.00520.51770.2137
CAD1.35851.47171.715410.00900.88810.3666
JPY151.5305164.1477191.3385111.5388199.057040.8881
AUD1.52971.65711.93161.12600.010110.4128
PEN3.70604.01464.67962.72790.02452.42261

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Peruvír Nuevo Sol = 2,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.