Thursday 28 March 2024
BAM đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,501 Franc Thụy Sĩ
1 BAM = 0,501 CHF
1 CHF = 1,99 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,501
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ BAM to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 0.50138885 CHF | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 0.50127198 CHF | -0.00011687 CHF | -0.02330915 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 0.49944786 CHF | -0.00182412 CHF | -0.36389771 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 0.49677321 CHF | -0.00267465 CHF | -0.53552152 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 0.49880959 CHF | +0.00203638 CHF | +0.40992172 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 0.49880959 CHF | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 0.50211919 CHF | +0.00330960 CHF | +0.66350030 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CHF | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.5550 | 1.1064 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.5123 | 1.0214 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4395 | 0.8762 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.7540 | 1.5032 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 84.0980 | 167.6601 |
BAM | 1.8018 | 1.9519 | 2.2752 | 1.3263 | 0.0119 | 1 | 1.9936 |
CHF | 0.9038 | 0.9791 | 1.1412 | 0.6653 | 0.0060 | 0.5016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Franc Thụy Sĩ = 0,501.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.