Tuesday 16 April 2024

BAM đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

0,923 Đô la New Zealand

1 BAM = 0,923 NZD

1 NZD = 1,08 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:11 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,923

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ BAM to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BAM đến NZD Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 BAM = 0.92310362 NZD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 BAM = 0.91628038 NZD -0.00682324 NZD -0.73916338 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 BAM = 0.91819776 NZD +0.00191738 NZD +0.20925727 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 BAM = 0.91647688 NZD -0.00172088 NZD -0.18741952 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 BAM = 0.91940750 NZD +0.00293062 NZD +0.31976993 %
April 11, 2024 thứ năm 1 BAM = 0.91716362 NZD -0.00224388 NZD -0.24405724 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 BAM = 0.91391138 NZD -0.00325224 NZD -0.35459761 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMNZD
USD11.06281.24340.72330.00650.54290.5886
EUR0.941011.17000.68060.00610.51090.5538
GBP0.80430.854710.58170.00520.43670.4733
CAD1.38261.46941.719110.00890.75070.8137
JPY154.5750164.2755192.1977111.7982183.923290.9757
BAM1.84191.95742.29021.33210.011911.0840
NZD1.69911.80572.11261.22890.01100.92251

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la New Zealand = 0,923.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.