Friday 19 April 2024
BAM đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
21,64 Ucraina Hryvnia
1 BAM = 21,64 UAH
1 UAH = 0,0462 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 21,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BAM to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 21.64080590 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 21.51000215 UAH | -0.13080375 UAH | -0.60443106 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 21.50306419 UAH | -0.00693796 UAH | -0.03225460 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 21.56752793 UAH | +0.06446374 UAH | +0.29978864 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 21.46936322 UAH | -0.09816471 UAH | -0.45515050 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 21.46936322 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 21.46936322 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | UAH | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.5440 | 0.0251 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.5105 | 0.0236 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.4388 | 0.0203 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.7476 | 0.0345 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 84.0679 | 3.8815 |
BAM | 1.8384 | 1.9588 | 2.2791 | 1.3376 | 0.0119 | 1 | 0.0462 |
UAH | 39.8175 | 42.4252 | 49.3628 | 28.9707 | 0.2576 | 21.6588 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Ucraina Hryvnia = 21,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.