Friday 29 March 2024
BMD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Dollar Bermudan =
39,23 Ucraina Hryvnia
1 BMD = 39,23 UAH
1 UAH = 0,0255 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BMD (Dollar Bermudan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BMD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Dollar Bermudan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BMD = 39.28346952 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BMD = 39.31281205 UAH | +0.02934253 UAH | +0.07469434 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BMD = 39.24646782 UAH | -0.06634423 UAH | -0.16875981 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BMD = 39.01373283 UAH | -0.23273498 UAH | -0.59300874 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BMD = 38.84249369 UAH | -0.17123915 UAH | -0.43892018 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BMD = 38.99699723 UAH | +0.15450354 UAH | +0.39776937 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 BMD = 39.10221319 UAH | +0.10521595 UAH | +0.26980527 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 1 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.9231 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.7920 | 0.0202 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 1.3585 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 151.5305 | 3.8630 |
BMD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 1 | 0.0255 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8736 | 0.2589 | 39.2261 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Ucraina Hryvnia = 39,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.