Wednesday 24 April 2024
BTN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Ngultrum Bhutan =
0,0220 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BTN = 0,0220 BAM
1 BAM = 45,42 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BTN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.022029 BAM | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.022005 BAM | -0.000024 BAM | -0.108947 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.022005 BAM | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.022005 BAM | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.021931 BAM | -0.000074 BAM | -0.336287 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.021972 BAM | +0.000041 BAM | +0.186950 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.022012 BAM | +0.000040 BAM | +0.182050 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BTN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5454 | 0.0121 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6836 | 0.0060 | 0.5095 | 0.0113 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5876 | 0.0052 | 0.4379 | 0.0097 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.7019 | 1 | 0.0088 | 0.7453 | 0.0165 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3331 | 1 | 84.4626 | 1.8670 |
BAM | 1.8334 | 1.9629 | 2.2837 | 1.3418 | 0.0118 | 1 | 0.0221 |
BTN | 82.9412 | 88.7992 | 103.3134 | 60.7034 | 0.5356 | 45.2398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0220.
Ngultrum Bhutan | Bosnia-Herzegovina Convertible M |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | KM 0.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | KM 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | KM 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | KM 1.10 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | KM 2.20 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | KM 5.50 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | KM 11.01 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | KM 22.02 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.