Wednesday 24 April 2024

BTN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Ngultrum Bhutan =

0,181 Eritrean Nakfa

1 BTN = 0,181 ERN

1 ERN = 5,53 BTN

Ngultrum Bhutan đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,181

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BTN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BTN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BTN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BTN = 0.180851 ERN - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 BTN = 0.180079 ERN -0.000772 ERN -0.426871 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BTN = 0.179804 ERN -0.000275 ERN -0.152711 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BTN = 0.180084 ERN +0.000280 ERN +0.155725 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BTN = 0.180084 ERN - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BTN = 0.178942 ERN -0.001142 ERN -0.634149 %
April 18, 2024 thứ năm 1 BTN = 0.17981 ERN +0.00087 ERN +0.48507 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNERN
USD11.06841.24270.73090.00650.01210.0667
EUR0.936011.16320.68410.00600.01130.0624
GBP0.80470.859710.58810.00520.00970.0536
CAD1.36831.46181.700410.00880.01650.0912
JPY154.9365165.5296192.5442113.235711.868010.3291
BTN82.941288.6119103.073560.61780.535315.5294
ERN15.000016.025618.641010.96280.09680.18091

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BTN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Eritrean Nakfa = 0,181.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.