Friday 19 April 2024
BTN đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1 Ngultrum Bhutan =
0,680 Birr Ethiopia
1 BTN = 0,680 ETB
1 ETB = 1,47 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,680
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ BTN to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.680113 ETB | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.680513 ETB | +0.000400 ETB | +0.058814 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.681911 ETB | +0.001398 ETB | +0.205433 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.682169 ETB | +0.000258 ETB | +0.037835 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.682163 ETB | -0.000006 ETB | -0.000880 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.683763 ETB | +0.001600 ETB | +0.234548 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.680463 ETB | -0.003300 ETB | -0.482623 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | ETB | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0175 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0165 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0141 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.0241 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 1.8510 | 2.7075 |
BTN | 83.5268 | 88.9058 | 103.8981 | 60.6608 | 0.5403 | 1 | 1.4627 |
ETB | 57.1043 | 60.7817 | 71.0314 | 41.4716 | 0.3694 | 0.6837 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Birr Ethiopia = 0,680.
Ngultrum Bhutan | Birr Ethiopia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Br 0.68 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Br 3.40 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Br 6.80 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Br 34.01 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Br 68.01 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Br 170.03 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Br 340.06 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Br 680.11 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.