Wednesday 24 April 2024
BTN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to euro
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến euro?
1 Ngultrum Bhutan =
0,0112 euro
1 BTN = 0,0112 EUR
1 EUR = 89,13 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến euro = 0,0112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang EUR (euro) ✅ BTN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.011268 EUR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.01124 EUR | -0.00003 EUR | -0.24849 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.011255 EUR | +0.000015 EUR | +0.133452 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.011255 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.011213 EUR | -0.000042 EUR | -0.373167 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.011226 EUR | +0.000013 EUR | +0.115937 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.011252 EUR | +0.000026 EUR | +0.231605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0120 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0112 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0096 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0164 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 1.8590 |
BTN | 83.2646 | 89.1145 | 103.6441 | 60.8806 | 0.5379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến euro = 0,0112.
Ngultrum Bhutan | euro |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | € 0.01 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | € 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | € 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | € 0.56 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | € 1.12 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | € 2.80 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | € 5.61 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | € 11.22 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.