Thursday 28 March 2024
100 BTN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to euro
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến euro?
100 Ngultrum Bhutan =
1,11 euro
1 BTN = 0,0111 EUR
1 EUR = 90,23 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến euro = 0,0111
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ngultrum Bhutan (BTN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang EUR (euro) ✅ BTN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 100 Ngultrum Bhutan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BTN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 100 BTN = 1.108300 EUR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 BTN = 1.105800 EUR | -0.000025 EUR | -0.225571 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 BTN = 1.107500 EUR | +0.000017 EUR | +0.153735 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 BTN = 1.105400 EUR | -0.000021 EUR | -0.189616 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 BTN = 1.105600 EUR | +0.000002 EUR | +0.018093 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 BTN = 1.101200 EUR | -0.000044 EUR | -0.397974 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 100 BTN = 1.109900 EUR | +0.000087 EUR | +0.790047 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0120 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0111 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0095 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0163 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.8188 |
BTN | 83.3122 | 90.2492 | 105.1989 | 61.3619 | 0.5498 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến euro = 0,0111.
Ngultrum Bhutan | euro |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | € 0.01 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | € 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | € 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | € 0.55 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | € 1.11 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | € 2.77 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | € 5.54 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | € 11.08 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.