Saturday 20 April 2024
BTN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Ngultrum Bhutan =
0,296 Honduras Lempira
1 BTN = 0,296 HNL
1 HNL = 3,38 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BTN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.295749 HNL | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.295554 HNL | -0.000195 HNL | -0.065934 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.295092 HNL | -0.000462 HNL | -0.156317 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.295266 HNL | +0.000174 HNL | +0.058965 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.295905 HNL | +0.000639 HNL | +0.216415 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.296041 HNL | +0.000136 HNL | +0.045961 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.296038 HNL | -0.000003 HNL | -0.001013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | HNL | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0406 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0381 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0097 | 0.0328 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.0560 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 1.8524 | 6.2768 |
BTN | 83.4744 | 89.0390 | 103.2452 | 60.4909 | 0.5399 | 1 | 3.3885 |
HNL | 24.6343 | 26.2764 | 30.4688 | 17.8516 | 0.1593 | 0.2951 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Honduras Lempira = 0,296.
Ngultrum Bhutan | Honduras Lempira |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | L 0.30 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | L 1.48 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | L 2.96 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | L 14.79 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | L 29.57 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | L 73.94 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | L 147.87 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | L 295.75 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.