Friday 29 March 2024
BTN đến INR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Ngultrum Bhutan =
0,999 Rupee Ấn Độ
1 BTN = 0,999 INR
1 INR = 1,00 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,999
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BTN to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.998999 INR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.999858 INR | +0.000859 INR | +0.085986 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.997686 INR | -0.002172 INR | -0.217231 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 1.000749 INR | +0.003063 INR | +0.307010 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.997455 INR | -0.003294 INR | -0.329153 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 1.00403 INR | +0.00658 INR | +0.65918 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 1.000056 INR | -0.003974 INR | -0.395805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | INR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0120 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0111 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0095 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0163 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 1.8188 | 1.8181 |
BTN | 83.3122 | 90.2492 | 105.1989 | 61.3246 | 0.5498 | 1 | 0.9996 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3492 | 0.5500 | 1.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Rupee Ấn Độ = 0,999.
Ngultrum Bhutan | Rupee Ấn Độ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₹ 1.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₹ 4.99 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₹ 9.99 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₹ 49.95 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₹ 99.89 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₹ 249.74 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₹ 499.47 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₹ 998.95 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.