Wednesday 24 April 2024
BTN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Ngultrum Bhutan =
1,87 Yen Nhật
1 BTN = 1,87 JPY
1 JPY = 0,536 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BTN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 1.867173 JPY | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 1.858071 JPY | -0.009102 JPY | -0.487475 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 1.854502 JPY | -0.003569 JPY | -0.192081 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 1.856365 JPY | +0.001863 JPY | +0.100458 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 1.856365 JPY | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 1.840623 JPY | -0.015742 JPY | -0.848001 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 1.849576 JPY | +0.008953 JPY | +0.486411 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0121 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.0113 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0097 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0165 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 1.8680 |
BTN | 82.9412 | 88.6119 | 103.0735 | 60.7034 | 0.5353 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Yen Nhật = 1,87.
Ngultrum Bhutan | Yen Nhật |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ¥ 1.87 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ¥ 9.34 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ¥ 18.67 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ¥ 93.36 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ¥ 186.72 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ¥ 466.79 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ¥ 933.59 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ¥ 1,867.17 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.