Friday 29 March 2024

BTN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Ngultrum Bhutan =

1,07 Som Kyrgystani

1 BTN = 1,07 KGS

1 KGS = 0,933 BTN

Ngultrum Bhutan đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:00:26 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BTN trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BTN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BTN đến KGS Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 BTN = 1.07222853 KGS - -
März 28, 2024 thứ năm 1 BTN = 1.07374595 KGS +0.00151741 KGS +0.14151972 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 BTN = 1.07134516 KGS -0.00240079 KGS -0.22358973 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 BTN = 1.07466677 KGS +0.00332161 KGS +0.31004136 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 BTN = 1.07509195 KGS +0.00042517 KGS +0.03956338 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 BTN = 1.07509195 KGS - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 BTN = 1.07083693 KGS -0.00425501 KGS -0.39578133 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNKGS
USD11.08331.26270.73610.00660.01200.0112
EUR0.923111.16560.67950.00610.01110.0103
GBP0.79200.857910.58290.00520.00950.0088
CAD1.35851.47171.715410.00900.01630.0152
JPY151.5305164.1477191.3385111.538811.81881.6929
BTN83.312290.2492105.198961.32460.549810.9308
KGS89.510396.9634113.025265.88690.59071.07441

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BTN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Som Kyrgystani = 1,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.