Thursday 25 April 2024
BTN đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Ngultrum Bhutan =
0,691 Denar Macedonian
1 BTN = 0,691 MKD
1 MKD = 1,45 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,691
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ BTN to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.69041225 MKD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.69067070 MKD | +0.00025845 MKD | +0.03743435 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.69253372 MKD | +0.00186303 MKD | +0.26974189 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.692511 MKD | -0.000023 MKD | -0.003281 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.693243 MKD | +0.000732 MKD | +0.105702 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.693243 MKD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.690913 MKD | -0.002330 MKD | -0.336101 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MKD | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0174 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0162 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5846 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0139 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7106 | 1 | 0.0088 | 0.0165 | 0.0238 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.5803 | 1 | 1.8693 | 2.7064 |
BTN | 83.1980 | 89.1927 | 103.9378 | 60.7613 | 0.5350 | 1 | 1.4478 |
MKD | 57.4647 | 61.6051 | 71.7896 | 41.9677 | 0.3695 | 0.6907 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Denar Macedonian = 0,691.
Ngultrum Bhutan | Denar Macedonian |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ден 0.69 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ден 3.45 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ден 6.91 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ден 34.54 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ден 69.07 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ден 172.68 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ден 345.37 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ден 690.73 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.