Friday 29 March 2024
BTN đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Ngultrum Bhutan =
40,74 Tugrik Mông Cổ
1 BTN = 40,74 MNT
1 MNT = 0,0245 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 40,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BTN to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 40.742506 MNT | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 40.736274 MNT | -0.006232 MNT | -0.015296 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 40.752391 MNT | +0.016117 MNT | +0.039564 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 40.858059 MNT | +0.105668 MNT | +0.259293 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 40.411419 MNT | -0.446640 MNT | -1.093150 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 40.587588 MNT | +0.176169 MNT | +0.435939 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 40.688979 MNT | +0.101391 MNT | +0.249808 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MNT | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0003 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0002 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0004 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 1.8188 | 0.0445 |
BTN | 83.3122 | 90.2492 | 105.1989 | 61.3246 | 0.5498 | 1 | 0.0245 |
MNT | 3,403.1077 | 3,686.4680 | 4,297.1244 | 2,504.9650 | 22.4582 | 40.8476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Tugrik Mông Cổ = 40,74.
Ngultrum Bhutan | Tugrik Mông Cổ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₮ 40.74 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₮ 203.72 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₮ 407.43 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₮ 2,037.16 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₮ 4,074.32 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₮ 10,185.79 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₮ 20,371.58 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₮ 40,743.16 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.