Friday 19 April 2024
BTN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Ngultrum Bhutan =
0,0448 Saudi Riyal
1 BTN = 0,0448 SAR
1 SAR = 22,35 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0448
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BTN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.04475 SAR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.044966 SAR | +0.000216 SAR | +0.482682 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.044845 SAR | -0.000121 SAR | -0.269092 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.044794 SAR | -0.000051 SAR | -0.113725 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.044998 SAR | +0.000204 SAR | +0.455418 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.045094 SAR | +0.000096 SAR | +0.213343 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.045006 SAR | -0.000088 SAR | -0.195148 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SAR | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0119 | 0.2666 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0112 | 0.2502 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.0096 | 0.2150 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.3664 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 1.8437 | 41.1990 |
BTN | 83.8260 | 89.3158 | 103.9212 | 60.9907 | 0.5424 | 1 | 22.3458 |
SAR | 3.7513 | 3.9970 | 4.6506 | 2.7294 | 0.0243 | 0.0448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Saudi Riyal = 0,0448.
Ngultrum Bhutan | Saudi Riyal |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 0.45 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 2.24 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 4.48 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 11.19 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 22.38 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 44.75 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.