Tuesday 23 April 2024
BTN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Ngultrum Bhutan =
7,04 Đồng Sudan
1 BTN = 7,04 SDG
1 SDG = 0,142 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 7,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ BTN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 7.03508 SDG | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 7.024337 SDG | -0.010743 SDG | -0.152706 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 7.035282 SDG | +0.010945 SDG | +0.155815 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 7.035282 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 6.990671 SDG | -0.044611 SDG | -0.634104 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 7.024587 SDG | +0.033916 SDG | +0.485161 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 7.005685 SDG | -0.018902 SDG | -0.269083 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SDG | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7294 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0017 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6842 | 0.0061 | 0.0113 | 0.0016 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5901 | 0.0052 | 0.0097 | 0.0014 |
CAD | 1.3710 | 1.4615 | 1.6947 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.0023 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9344 | 1 | 1.8589 | 0.2642 |
BTN | 83.2969 | 88.7918 | 102.9590 | 60.7550 | 0.5380 | 1 | 0.1421 |
SDG | 585.9999 | 624.6568 | 724.3241 | 427.4158 | 3.7846 | 7.0351 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Đồng Sudan = 7,04.
Ngultrum Bhutan | Đồng Sudan |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 7.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 35.18 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 70.35 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 351.75 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 703.51 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 1,758.77 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 3,517.53 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 7,035.07 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.