Friday 29 March 2024
BTN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Ngultrum Bhutan =
30,94 Tanzania Tanzania
1 BTN = 30,94 TZS
1 TZS = 0,0323 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 30,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BTN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 30.94921234 TZS | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 30.68049334 TZS | -0.26871900 TZS | -0.86825796 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 30.66732090 TZS | -0.01317244 TZS | -0.04293425 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 30.64664419 TZS | -0.02067671 TZS | -0.06742262 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 30.51385329 TZS | -0.13279090 TZS | -0.43329672 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 30.51385329 TZS | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 30.54181174 TZS | +0.02795845 TZS | +0.09162544 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0004 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0004 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0003 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0005 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 1.8188 | 0.0593 |
BTN | 83.3122 | 90.2492 | 105.1989 | 61.3246 | 0.5498 | 1 | 0.0326 |
TZS | 2,555.0001 | 2,767.7426 | 3,226.2139 | 1,880.6886 | 16.8613 | 30.6678 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Tanzania Tanzania = 30,94.
Ngultrum Bhutan | Tanzania Tanzania |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | TSh 30.94 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | TSh 154.71 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | TSh 309.42 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | TSh 1,547.09 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | TSh 3,094.18 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | TSh 7,735.45 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | TSh 15,470.90 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | TSh 30,941.80 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.