Friday 19 April 2024
100 BTN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
100 Ngultrum Bhutan =
47,46 Ucraina Hryvnia
1 BTN = 0,475 UAH
1 UAH = 2,11 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,475
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ngultrum Bhutan (BTN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BTN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 100 Ngultrum Bhutan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BTN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 BTN = 47.460800 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 BTN = 47.26300 UAH | -0.00198 UAH | -0.41676 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 BTN = 47.33300 UAH | +0.00070 UAH | +0.14811 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100 BTN = 47.43700 UAH | +0.00104 UAH | +0.21972 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100 BTN = 47.295600 UAH | -0.001414 UAH | -0.298080 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100 BTN = 47.295600 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100 BTN = 47.293400 UAH | -0.000022 UAH | -0.004652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UAH | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0119 | 0.0251 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0236 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0202 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0346 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 1.8430 | 3.8831 |
BTN | 83.8260 | 89.3500 | 104.3975 | 60.9298 | 0.5426 | 1 | 2.1070 |
UAH | 39.7845 | 42.4062 | 49.5479 | 28.9177 | 0.2575 | 0.4746 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Ucraina Hryvnia = 0,475.
Ngultrum Bhutan | Ucraina Hryvnia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₴ 0.47 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₴ 2.37 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₴ 4.75 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₴ 23.73 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₴ 47.46 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₴ 118.65 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₴ 237.30 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₴ 474.61 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.