Thursday 18 April 2024
60 BTN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
60 Ngultrum Bhutan =
0,718 Đô la Mĩ
1 BTN = 0,0120 USD
1 USD = 83,60 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 60 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Ngultrum Bhutan (BTN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 BTN (Ngultrum Bhutan) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BTN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 60 Ngultrum Bhutan ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 BTN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 60 BTN = 0.717300 USD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 60 BTN = 0.716520 USD | -0.000013 USD | -0.108741 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 60 BTN = 0.719760 USD | +0.000054 USD | +0.452186 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 60 BTN = 0.721260 USD | +0.000025 USD | +0.208403 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 60 BTN = 0.719880 USD | -0.000023 USD | -0.191332 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 60 BTN = 0.719460 USD | -0.000007 USD | -0.058343 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 60 BTN = 0.713040 USD | -0.000107 USD | -0.892336 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0120 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.0112 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0096 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0165 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 1.8461 |
BTN | 83.5987 | 89.2186 | 104.1288 | 60.5540 | 0.5417 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Đô la Mĩ = 0,0120.
Ngultrum Bhutan | Đô la Mĩ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 0.01 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 0.12 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 0.60 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.20 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 2.99 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 5.98 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 11.96 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.