Friday 29 March 2024
BTN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Ngultrum Bhutan =
0,450 Peso Uruguay
1 BTN = 0,450 UYU
1 UYU = 2,22 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,450
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BTN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.45006668 UYU | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.45374995 UYU | +0.00368327 UYU | +0.81838341 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.45404642 UYU | +0.00029647 UYU | +0.06533728 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.45242523 UYU | -0.00162119 UYU | -0.35705399 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.45104799 UYU | -0.00137724 UYU | -0.30441229 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.45104799 UYU | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.45104595 UYU | -0.00000203 UYU | -0.00045105 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UYU | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0264 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0209 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 1.8188 | 4.0058 |
BTN | 83.3122 | 90.2492 | 105.1989 | 61.3246 | 0.5498 | 1 | 2.2024 |
UYU | 37.8276 | 40.9774 | 47.7652 | 27.8442 | 0.2496 | 0.4540 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Peso Uruguay = 0,450.
Ngultrum Bhutan | Peso Uruguay |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $U 0.45 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $U 2.25 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $U 4.50 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $U 22.50 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $U 45.01 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $U 112.52 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $U 225.03 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $U 450.07 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.