Friday 19 April 2024
1 BWP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to euro
Bộ chuyển đổi Botula Pula to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến euro?
1 Botula Pula =
0,0676 euro
1 BWP = 0,0676 EUR
1 EUR = 14,80 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến euro = 0,0676
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Botula Pula (BWP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BWP (Botula Pula) sang EUR (euro) ✅ BWP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Botula Pula ( BWP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Botula Pula ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BWP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BWP = 0.067837 EUR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BWP = 0.067948 EUR | +0.000111 EUR | +0.163628 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BWP = 0.068038 EUR | +0.000090 EUR | +0.132454 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BWP = 0.068074 EUR | +0.000036 EUR | +0.052912 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BWP = 0.068423 EUR | +0.000349 EUR | +0.512677 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BWP = 0.068435 EUR | +0.000012 EUR | +0.017538 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BWP = 0.068306 EUR | -0.000129 EUR | -0.188500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0721 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0677 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0582 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0993 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 11.1500 |
BWP | 13.8610 | 14.7687 | 17.1838 | 10.0750 | 0.0897 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến euro = 0,0676.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.