Thursday 25 April 2024

10 BWP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to euro

Bộ chuyển đổi Botula Pula to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Botula Pula to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Botula Pula =

0,674 euro

1 BWP = 0,0674 EUR

1 EUR = 14,83 BWP

Botula Pula đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Botula Pula dĩ nhiên đến euro = 0,0674

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BWP trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Botula Pula (BWP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BWP (Botula Pula) sang EUR (euro) ✅ BWP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Botula Pula ( BWP ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Botula Pula ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BWP đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 10 BWP = 0.674360 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 10 BWP = 0.675850 EUR +0.000149 EUR +0.220950 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 BWP = 0.677980 EUR +0.000213 EUR +0.315159 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 BWP = 0.67570 EUR -0.00023 EUR -0.33629 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 BWP = 0.676470 EUR +0.000077 EUR +0.113956 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 BWP = 0.674940 EUR -0.000153 EUR -0.226174 %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 BWP = 0.678370 EUR +0.000343 EUR +0.508193 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBWP
USD11.07061.24640.72970.00640.0721
EUR0.934111.16420.68160.00600.0673
GBP0.80230.858910.58550.00520.0578
CAD1.37041.46711.708010.00880.0988
JPY155.4630166.4311193.7620113.4433111.2070
BWP13.871914.850617.289310.12250.08921

Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BWP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Botula Pula là đơn vị tiền tệ trong Botswana. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BWP là P. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Botula Pula được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BWP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Botula Pula đến euro = 0,0674.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.