Thursday 28 March 2024
100 BWP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to euro
Bộ chuyển đổi Botula Pula to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến euro?
100 Botula Pula =
6,74 euro
1 BWP = 0,0674 EUR
1 EUR = 14,84 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến euro = 0,0674
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Botula Pula (BWP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BWP (Botula Pula) sang EUR (euro) ✅ BWP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Botula Pula ( BWP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 100 Botula Pula ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BWP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 100 BWP = 6.737800 EUR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 BWP = 6.722900 EUR | -0.000149 EUR | -0.221140 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 BWP = 6.726700 EUR | +0.000038 EUR | +0.056523 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 BWP = 6.720300 EUR | -0.000064 EUR | -0.095143 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 BWP = 6.721900 EUR | +0.000016 EUR | +0.023808 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 BWP = 6.695300 EUR | -0.000266 EUR | -0.395721 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 100 BWP = 6.760600 EUR | +0.000653 EUR | +0.975311 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0730 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0674 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0578 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0991 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 11.0595 |
BWP | 13.7014 | 14.8423 | 17.3009 | 10.0915 | 0.0904 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến euro = 0,0674.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.