Saturday 20 April 2024
500 BWP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to euro
Bộ chuyển đổi Botula Pula to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến euro?
500 Botula Pula =
33,79 euro
1 BWP = 0,0676 EUR
1 EUR = 14,80 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến euro = 0,0676
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 500 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Botula Pula (BWP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BWP (Botula Pula) sang EUR (euro) ✅ BWP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Botula Pula ( BWP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 500 Botula Pula ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BWP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 500 BWP = 33.918500 EUR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 500 BWP = 33.974000 EUR | +0.000111 EUR | +0.163628 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 500 BWP = 34.019000 EUR | +0.000090 EUR | +0.132454 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 500 BWP = 34.037000 EUR | +0.000036 EUR | +0.052912 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 500 BWP = 34.211500 EUR | +0.000349 EUR | +0.512677 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 500 BWP = 34.217500 EUR | +0.000012 EUR | +0.017538 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 500 BWP = 34.153000 EUR | -0.000129 EUR | -0.188500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0720 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0675 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0582 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0989 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 11.1320 |
BWP | 13.8901 | 14.8161 | 17.1807 | 10.1063 | 0.0898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến euro = 0,0676.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.