Friday 29 March 2024
100 BYN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to euro
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến euro?
100 Đồng rúp Belarus mới =
28,33 euro
1 BYN = 0,283 EUR
1 EUR = 3,53 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến euro = 0,283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang EUR (euro) ✅ BYN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 100 Đồng rúp Belarus mới ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BYN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 100 BYN = 28.332800 EUR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 100 BYN = 28.235300 EUR | -0.000975 EUR | -0.344124 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 BYN = 28.154700 EUR | -0.000806 EUR | -0.285458 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 BYN = 28.191800 EUR | +0.000371 EUR | +0.131772 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 BYN = 28.244900 EUR | +0.000531 EUR | +0.188353 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 BYN = 28.254100 EUR | +0.000092 EUR | +0.032572 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 BYN = 28.142400 EUR | -0.001117 EUR | -0.395341 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.3055 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.2821 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.2420 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.4148 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 46.2988 |
BYN | 3.2729 | 3.5454 | 4.1327 | 2.4106 | 0.0216 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến euro = 0,283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.