Friday 29 March 2024
BYN đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Đồng rúp Belarus mới =
412,20 Won Hàn Quốc
1 BYN = 412,20 KRW
1 KRW = 0,00243 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 412,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ BYN to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus mới ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYN đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BYN = 411.338764 KRW | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BYN = 411.141435 KRW | -0.197329 KRW | -0.047972 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BYN = 409.85517 KRW | -1.28627 KRW | -0.31285 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BYN = 410.094189 KRW | +0.239019 KRW | +0.058318 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BYN = 412.714653 KRW | +2.620464 KRW | +0.638991 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BYN = 411.083092 KRW | -1.631561 KRW | -0.395324 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 BYN = 406.302744 KRW | -4.780348 KRW | -1.162867 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | KRW | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.3055 | 0.0007 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.2821 | 0.0007 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2420 | 0.0006 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.4151 | 0.0010 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 46.2988 | 0.1129 |
BYN | 3.2729 | 3.5454 | 4.1327 | 2.4091 | 0.0216 | 1 | 0.0024 |
KRW | 1,341.8549 | 1,453.5847 | 1,694.3683 | 987.7148 | 8.8553 | 409.9920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Won Hàn Quốc = 412,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.