Wednesday 24 April 2024
BYN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng rúp Belarus mới =
12,10 Ucraina Hryvnia
1 BYN = 12,10 UAH
1 UAH = 0,0827 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 12,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BYN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus mới ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BYN = 12.09614012 UAH | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BYN = 12.15140653 UAH | +0.05526640 UAH | +0.45689289 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BYN = 12.16619016 UAH | +0.01478363 UAH | +0.12166190 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BYN = 12.16604214 UAH | -0.00014801 UAH | -0.00121660 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BYN = 12.16604214 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BYN = 12.11416388 UAH | -0.05187826 UAH | -0.42641857 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BYN = 12.08444611 UAH | -0.02971777 UAH | -0.24531426 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | UAH | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7319 | 0.0065 | 0.3059 | 0.0254 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6836 | 0.0060 | 0.2857 | 0.0237 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5876 | 0.0052 | 0.2456 | 0.0204 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.7019 | 1 | 0.0088 | 0.4180 | 0.0347 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3331 | 1 | 47.3732 | 3.9317 |
BYN | 3.2687 | 3.4996 | 4.0716 | 2.3923 | 0.0211 | 1 | 0.0830 |
UAH | 39.3850 | 42.1668 | 49.0589 | 28.8253 | 0.2543 | 12.0490 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Ucraina Hryvnia = 12,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.