Friday 19 April 2024
1000 BYN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
305,55 Đô la Mĩ
1 BYN = 0,306 USD
1 USD = 3,27 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,306
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BYN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 304.497000 USD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 306.499000 USD | +0.002002 USD | +0.657478 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 305.445000 USD | -0.001054 USD | -0.343884 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 304.435000 USD | -0.001010 USD | -0.330665 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 305.658000 USD | +0.001223 USD | +0.401728 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 306.303000 USD | +0.000645 USD | +0.211020 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 305.717000 USD | -0.000586 USD | -0.191314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.3045 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.2858 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.2456 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.4189 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 47.0601 |
BYN | 3.2841 | 3.4992 | 4.0714 | 2.3871 | 0.0212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Đô la Mĩ = 0,306.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.