Friday 29 March 2024
CNY đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to euro
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến euro?
1 Yuan Trung Quốc =
0,128 euro
1 CNY = 0,128 EUR
1 EUR = 7,80 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến euro = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang EUR (euro) ✅ CNY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 0.12827013 EUR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 0.12785270 EUR | -0.00041744 EUR | -0.32543626 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 0.12788646 EUR | +0.00003376 EUR | +0.02640855 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 0.12798149 EUR | +0.00009503 EUR | +0.07430605 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 0.12733285 EUR | -0.00064864 EUR | -0.50682294 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 0.12733308 EUR | +0.00000023 EUR | +0.00017827 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 0.12801290 EUR | +0.00067982 EUR | +0.53389058 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1385 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1279 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1097 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1881 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 20.9926 |
CNY | 7.2183 | 7.8193 | 9.1146 | 5.3165 | 0.0476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến euro = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.