Thursday 28 March 2024

DJF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to euro

Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Djiboutian Franc to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Djiboutian Franc =

0,00521 euro

1 DJF = 0,00521 EUR

1 EUR = 192,12 DJF

Djiboutian Franc đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:10:19 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Djiboutian Franc dĩ nhiên đến euro = 0,00521

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DJF trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi DJF (Djiboutian Franc) sang EUR (euro) ✅ DJF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Djiboutian Franc ( DJF ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Djiboutian Franc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DJF đến EUR Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 DJF = 0.005205 EUR - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 DJF = 0.005195 EUR -0.000010 EUR -0.192123 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 DJF = 0.005192 EUR -0.000003 EUR -0.057748 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 DJF = 0.005219 EUR +0.000027 EUR +0.520031 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 DJF = 0.005192 EUR -0.000027 EUR -0.517340 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 DJF = 0.00518 EUR -0.00001 EUR -0.23112 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 DJF = 0.005171 EUR -0.000009 EUR -0.173745 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDJF
USD11.08331.26270.73650.00660.0056
EUR0.923111.16560.67990.00610.0052
GBP0.79200.857910.58330.00520.0044
CAD1.35771.47081.714410.00900.0076
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.8507
DJF178.1146192.9453224.9063131.18651.17541

Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DJF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Djiboutian Franc là đơn vị tiền tệ trong Djibouti. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho DJF là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Djiboutian Franc được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. DJF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Djiboutian Franc đến euro = 0,00521.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.