Saturday 20 April 2024
DJF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Djiboutian Franc =
14,45 Tanzania Tanzania
1 DJF = 14,45 TZS
1 TZS = 0,0692 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 14,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DJF (Djiboutian Franc) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ DJF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Djiboutian Franc ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DJF đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 DJF = 14.534107 TZS | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 DJF = 14.515994 TZS | -0.018113 TZS | -0.124624 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 DJF = 14.573471 TZS | +0.057477 TZS | +0.395956 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 DJF = 14.517198 TZS | -0.056273 TZS | -0.386133 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 DJF = 14.488632 TZS | -0.028566 TZS | -0.196774 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 DJF = 14.488633 TZS | +0.000001 TZS | +0.000007 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 DJF = 14.517188 TZS | +0.028555 TZS | +0.197086 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | TZS | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0056 | 0.0004 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0053 | 0.0004 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0045 | 0.0003 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0077 | 0.0005 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 0.8700 | 0.0597 |
DJF | 177.7204 | 189.5676 | 219.8223 | 129.3071 | 1.1494 | 1 | 0.0686 |
TZS | 2,591.5036 | 2,764.2587 | 3,205.4300 | 1,885.5458 | 16.7599 | 14.5819 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Tanzania Tanzania = 14,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.