Thursday 28 March 2024
DKK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to euro
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến euro?
1 Krone Đan Mạch =
0,134 euro
1 DKK = 0,134 EUR
1 EUR = 7,46 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến euro = 0,134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DKK (Krone Đan Mạch) sang EUR (euro) ✅ DKK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.134087 EUR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.134071 EUR | -0.000016 EUR | -0.011933 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.134106 EUR | +0.000035 EUR | +0.026106 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.134082 EUR | -0.000024 EUR | -0.017896 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.133389 EUR | -0.000693 EUR | -0.516848 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.133389 EUR | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.134082 EUR | +0.000693 EUR | +0.519533 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1452 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1340 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1150 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1971 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 21.9998 |
DKK | 6.8878 | 7.4613 | 8.6973 | 5.0731 | 0.0455 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến euro = 0,134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.