Thursday 18 April 2024
1000 DKK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Krone Đan Mạch =
142,58 Đô la Mĩ
1 DKK = 0,143 USD
1 USD = 7,01 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,143
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ DKK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 142.621000 USD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 142.426000 USD | -0.000195 USD | -0.136726 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 142.874000 USD | +0.000448 USD | +0.314549 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 142.649000 USD | -0.000225 USD | -0.157481 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 142.649000 USD | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 142.939000 USD | +0.000290 USD | +0.203296 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 143.927000 USD | +0.000988 USD | +0.691204 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0680 | 1.2470 | 0.7262 | 0.0065 | 0.1430 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1676 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1339 |
GBP | 0.8020 | 0.8565 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.1147 |
CAD | 1.3771 | 1.4707 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.1970 |
JPY | 154.2375 | 164.7221 | 192.3281 | 112.0021 | 1 | 22.0604 |
DKK | 6.9916 | 7.4669 | 8.7182 | 5.0771 | 0.0453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đô la Mĩ = 0,143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.