Friday 29 March 2024

DOP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Dominican. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Peso Dominican để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Dominican là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Đồng Peso Dominican =

0,253 Eritrean Nakfa

1 DOP = 0,253 ERN

1 ERN = 3,95 DOP

Đồng Peso Dominican đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đồng Peso Dominican dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,253

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DOP trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ DOP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 DOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Peso Dominican (DOP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi DOP (Đồng Peso Dominican) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DOP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Dominican (DOP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Dominican ( DOP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Đồng Peso Dominican ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DOP đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 DOP = 0.253165 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 DOP = 0.253375 ERN +0.000210 ERN +0.082950 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 DOP = 0.252737 ERN -0.000638 ERN -0.251801 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 DOP = 0.254995 ERN +0.002258 ERN +0.893419 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 DOP = 0.254995 ERN - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 DOP = 0.252736 ERN -0.002259 ERN -0.885900 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 DOP = 0.253609 ERN +0.000873 ERN +0.345420 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDOPERN
USD11.08331.26270.73650.00660.01690.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.01560.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.01340.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.02290.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.606612.559410.1020
DOP59.204464.134074.757743.60570.390713.9470
ERN15.000016.249018.940611.04790.09900.25341

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DOP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Dominican là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dominican. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho DOP là RD$. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng Peso Dominican được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. DOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Dominican đến Eritrean Nakfa = 0,253.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.