Thursday 28 March 2024
ERN đến AED - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1 Eritrean Nakfa =
0,245 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 ERN = 0,245 AED
1 AED = 4,08 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,245
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ ERN to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.24482 AED | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.24482 AED | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.244826 AED | +0.000006 AED | +0.002451 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.244833 AED | +0.000007 AED | +0.002859 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.244827 AED | -0.000006 AED | -0.002451 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.243367 AED | -0.001460 AED | -0.596339 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.244834 AED | +0.001467 AED | +0.602793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | ERN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.2723 | 0.0667 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.2514 | 0.0615 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2157 | 0.0528 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.3700 | 0.0906 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 41.2653 | 10.1020 |
AED | 3.6721 | 3.9779 | 4.6368 | 2.7030 | 0.0242 | 1 | 0.2448 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0412 | 0.0990 | 4.0849 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,245.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.