Thursday 18 April 2024

ERN đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Hà Lan Antillean Guilder

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,120 Hà Lan Antillean Guilder

1 ERN = 0,120 ANG

1 ANG = 8,35 ERN

Eritrean Nakfa đến Hà Lan Antillean Guilder conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:12 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,120

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Hà Lan Antillean Guilder

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ ERN to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến ANG Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.119806 ANG - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.120198 ANG +0.000392 ANG +0.327196 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.120596 ANG +0.000398 ANG +0.331120 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.120112 ANG -0.000484 ANG -0.401340 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.119859 ANG -0.000253 ANG -0.210637 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.120087 ANG +0.000228 ANG +0.190224 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.120191 ANG +0.000104 ANG +0.086604 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYANGERN
USD11.06601.24630.72690.00650.55650.0667
EUR0.938111.16920.68190.00610.52200.0625
GBP0.80240.855310.58320.00520.44650.0535
CAD1.37571.46651.714510.00890.76550.0917
JPY154.6140164.8135192.6942112.3877186.035510.3076
ANG1.79711.91562.23971.30630.011610.1198
ERN15.000015.989518.694410.90340.09708.34681

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to ANG máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Hà Lan Antillean Guilder là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho ANG là ƒ. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hà Lan Antillean Guilder được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ANG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,120.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.