Friday 19 April 2024

ERN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,104 Đồng đô la Úc

1 ERN = 0,104 AUD

1 AUD = 9,60 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,104

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ ERN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến AUD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.104194 AUD - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.103484 AUD -0.000710 AUD -0.681421 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.104021 AUD +0.000537 AUD +0.518921 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.103725 AUD -0.000296 AUD -0.284558 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.102778 AUD -0.000947 AUD -0.912991 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.102754 AUD -0.000024 AUD -0.023351 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.102754 AUD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.06371.24170.72580.00650.64210.0667
EUR0.940111.16730.68230.00610.60360.0627
GBP0.80530.856610.58450.00520.51710.0537
CAD1.37781.46561.710910.00890.88470.0919
JPY154.3096164.1443191.6125111.9942199.081710.2873
AUD1.55741.65671.93391.13030.010110.1038
ERN15.000015.956018.626110.88660.09729.63141

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc = 0,104.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.