Friday 19 April 2024

ERN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,120 Aruban Florin

1 ERN = 0,120 AWG

1 AWG = 8,33 ERN

Eritrean Nakfa đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,120

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang AWG (Aruban Florin) ✅ ERN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến AWG Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.12 AWG - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.12 AWG - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.120167 AWG +0.000167 AWG +0.139167 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.12 AWG - -0.14 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.12 AWG - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.12 AWG - -
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.120167 AWG +0.000167 AWG +0.139167 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGERN
USD11.06441.24390.72620.00650.55560.0667
EUR0.939511.16860.68230.00610.52190.0626
GBP0.80390.855710.58380.00520.44660.0536
CAD1.37701.46561.712810.00890.76500.0918
JPY154.6070164.5634192.3140112.2822185.892810.3071
AWG1.80001.91592.23901.30720.011610.1200
ERN15.000015.966018.658310.89360.09708.33331

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Aruban Florin = 0,120.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.