Thursday 25 April 2024

ERN đến AZN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Azerbaijan Manat

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Azerbaijan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Azerbaijan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Azerbaijan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Azerbaijan Manat?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,113 Azerbaijan Manat

1 ERN = 0,113 AZN

1 AZN = 8,81 ERN

Eritrean Nakfa đến Azerbaijan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Azerbaijan Manat = 0,113

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Azerbaijan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Azerbaijan Manat với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Azerbaijan Manat (AZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang AZN (Azerbaijan Manat) ✅ ERN to AZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Azerbaijan Manat (AZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Azerbaijan Manat ( AZN )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Azerbaijan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến AZN Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.113559 AZN - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.113171 AZN -0.000388 AZN -0.341673 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.113322 AZN +0.000151 AZN +0.133426 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.113583 AZN +0.000261 AZN +0.230317 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.113598 AZN +0.000015 AZN +0.013206 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.113598 AZN - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.11343 AZN -0.00017 AZN -0.14789 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAZNERN
USD11.07211.24930.73030.00640.59060.0667
EUR0.932811.16530.68120.00600.55090.0622
GBP0.80050.858110.58460.00510.47270.0534
CAD1.36931.46791.710610.00880.80870.0913
JPY155.5210166.7267194.2895113.5803191.848510.3681
AZN1.69321.81522.11531.23660.010910.1129
ERN15.000016.080818.739210.95480.09658.85881

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AZN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Azerbaijan Manat là đơn vị tiền tệ trong Azerbaijan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AZN là ₼. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Azerbaijan Manat được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Azerbaijan Manat = 0,113.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.