Thursday 28 March 2024
ERN đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Eritrean Nakfa =
7,32 Bangladesh Taka
1 ERN = 7,32 BDT
1 BDT = 0,137 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 7,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ ERN to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 7.318633 BDT | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 7.336529 BDT | +0.017896 BDT | +0.244527 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 7.308977 BDT | -0.027552 BDT | -0.375545 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 7.316295 BDT | +0.007318 BDT | +0.100123 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 7.284274 BDT | -0.032021 BDT | -0.437667 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 7.313287 BDT | +0.029013 BDT | +0.398296 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 7.316123 BDT | +0.002836 BDT | +0.038779 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | ERN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0091 | 0.0667 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0084 | 0.0615 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0072 | 0.0528 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0124 | 0.0906 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 1.3804 | 10.1020 |
BDT | 109.7701 | 118.9102 | 138.6074 | 80.7998 | 0.7244 | 1 | 7.3180 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0412 | 0.0990 | 0.1366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bangladesh Taka = 7,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.