Friday 19 April 2024
ERN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Eritrean Nakfa =
191,70 Franc Burundi
1 ERN = 191,70 BIF
1 BIF = 0,00522 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Franc Burundi = 191,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ERN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 191.71779141 BIF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 190.47619048 BIF | -1.24160093 BIF | -0.64761905 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 191.09497420 BIF | +0.61878373 BIF | +0.32486146 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 191.68104274 BIF | +0.58606854 BIF | +0.30668967 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 190.91256205 BIF | -0.76848070 BIF | -0.40091638 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 190.51247857 BIF | -0.40008348 BIF | -0.20956373 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 191.35093762 BIF | +0.83845905 BIF | +0.44010716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ERN | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0667 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0626 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0538 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0916 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 0.0537 | 10.3034 |
BIF | 2,875.4994 | 3,063.8169 | 3,564.8307 | 2,092.1776 | 18.6056 | 1 | 191.7000 |
ERN | 15.0000 | 15.9824 | 18.5959 | 10.9138 | 0.0971 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Franc Burundi = 191,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.