Tuesday 16 April 2024

ERN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Brunei

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Brunei?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,0910 Đồng Brunei

1 ERN = 0,0910 BND

1 BND = 10,98 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng Brunei conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0910

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng Brunei

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BND (Đồng Brunei) ✅ ERN to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Brunei ( BND )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BND Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.091049 BND - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.090623 BND -0.000426 BND -0.467880 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.090432 BND -0.000191 BND -0.210763 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.090605 BND +0.000173 BND +0.191304 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.090258 BND -0.000347 BND -0.382981 %
April 11, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.090648 BND +0.000390 BND +0.432095 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.089814 BND -0.000834 BND -0.920042 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBNDERN
USD11.06111.24280.72450.00650.73530.0667
EUR0.942511.17130.68280.00610.69300.0628
GBP0.80470.853810.58290.00520.59160.0536
CAD1.38031.46461.715410.00891.01490.0920
JPY154.3515163.7769191.8244111.82341113.491210.2901
BND1.36001.44311.69020.98530.008810.0907
ERN15.000015.916018.641610.86710.097211.02921

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BND máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BND là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Brunei = 0,0910.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.