Saturday 20 April 2024
ERN đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Real Brazil?
1 Eritrean Nakfa =
0,349 Real Brazil
1 ERN = 0,349 BRL
1 BRL = 2,87 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Real Brazil = 0,349
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BRL (Real Brazil) ✅ ERN to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.348706 BRL | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.34956 BRL | +0.00085 BRL | +0.24491 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.34894 BRL | -0.00062 BRL | -0.17737 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.352487 BRL | +0.003547 BRL | +1.016507 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.345693 BRL | -0.006794 BRL | -1.927447 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.34124 BRL | -0.00445 BRL | -1.28814 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.34124 BRL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | ERN | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.1922 | 0.0667 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.1802 | 0.0625 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.1554 | 0.0539 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.2652 | 0.0920 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 29.7156 | 10.3083 |
BRL | 5.2035 | 5.5504 | 6.4359 | 3.7708 | 0.0337 | 1 | 0.3469 |
ERN | 15.0000 | 15.9999 | 18.5527 | 10.8700 | 0.0970 | 2.8827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Real Brazil = 0,349.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.