Friday 19 April 2024
ERN đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1 Eritrean Nakfa =
0,0669 Đồng Bahamian Dollar
1 ERN = 0,0669 BSD
1 BSD = 14,95 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0669
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ ERN to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.066901 BSD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.066473 BSD | -0.000428 BSD | -0.639751 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.066693 BSD | +0.000220 BSD | +0.330961 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.066915 BSD | +0.000222 BSD | +0.332869 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.066648 BSD | -0.000267 BSD | -0.399014 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.066507 BSD | -0.000141 BSD | -0.211559 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.066635 BSD | +0.000128 BSD | +0.192461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | ERN | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.9965 | 0.0667 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.9349 | 0.0625 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.8001 | 0.0535 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 1.3710 | 0.0917 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 153.9467 | 10.2992 |
BSD | 1.0035 | 1.0696 | 1.2498 | 0.7294 | 0.0065 | 1 | 0.0669 |
ERN | 15.0000 | 15.9885 | 18.6811 | 10.9029 | 0.0971 | 14.9474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0669.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.