Friday 29 March 2024

ERN đến BWP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Botula Pula

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Botula Pula?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,919 Botula Pula

1 ERN = 0,919 BWP

1 BWP = 1,09 ERN

Eritrean Nakfa đến Botula Pula conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Botula Pula = 0,919

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Botula Pula

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BWP (Botula Pula) ✅ ERN to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Botula Pula ( BWP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BWP Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.91895126 BWP - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.91407260 BWP -0.00487865 BWP -0.53089337 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.91602270 BWP +0.00195010 BWP +0.21334169 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.91412441 BWP -0.00189829 BWP -0.20723200 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.91696009 BWP +0.00283568 BWP +0.31020760 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.91294270 BWP -0.00401740 BWP -0.43812120 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.91656172 BWP +0.00361902 BWP +0.39641294 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBWPERN
USD11.08331.26270.73610.00660.07300.0667
EUR0.923111.16560.67950.00610.06740.0615
GBP0.79200.857910.58290.00520.05780.0528
CAD1.35851.47171.715410.00900.09920.0906
JPY151.5305164.1477191.3385111.5388111.059510.1020
BWP13.701414.842317.300910.08540.090410.9134
ERN15.000016.249018.940611.04120.09901.09481

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BWP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Botula Pula là đơn vị tiền tệ trong Botswana. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BWP là P. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Botula Pula được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BWP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Botula Pula = 0,919.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.