Thursday 28 March 2024
ERN đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1 Eritrean Nakfa =
0,218 Đồng rúp Belarus mới
1 ERN = 0,218 BYN
1 BYN = 4,58 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ ERN to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.21819 BYN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.218741 BYN | +0.000551 BYN | +0.252532 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.217935 BYN | -0.000806 BYN | -0.368472 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.218151 BYN | +0.000216 BYN | +0.099112 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.217197 BYN | -0.000954 BYN | -0.437312 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.218059 BYN | +0.000862 BYN | +0.396875 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.219365 BYN | +0.001306 BYN | +0.598920 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | ERN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.3055 | 0.0667 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.2821 | 0.0615 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2420 | 0.0528 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.4151 | 0.0906 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 46.2988 | 10.1020 |
BYN | 3.2729 | 3.5454 | 4.1327 | 2.4091 | 0.0216 | 1 | 0.2182 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0412 | 0.0990 | 4.5831 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng rúp Belarus mới = 0,218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.